MŨI KHOAN NACHI DÒNG SG-ESR SERIES
MŨI KHOAN NACHI DÒNG SG-ESR SERIES
SG-ESR Drills
Chi tiết kỹ thuật và thông số các dòng sản phẩm chính hãng mũi khoan dòng SG-ESS series từ nhà sản xuất Nachi xuất xứ Japan.
+ Lớp phủ HSS dạng bột với SG và tuổi thọ công cụ lâu gấp 2-3 lần mũi khoan thông thường.
+ Mũi khoan dùng ổn định và độ chính xác cao
+ Định vị vô cùng chính xác và có đường kính lỗ khoan ổn định.
+ Mũi khoan SG-ESR dùng để gia công ổn định cho một loạt các vật liệu
+ Mũi khoan SG-ESS mới hỗ trợ đường kính nhỏ hơn (Ø0.5 để Ø1)
Model:
SGESR2.0 SGESR2.1 SGESR2.2 SGESR2.3 SGESR2.4 SGESR2.5 SGESR2.6 SGESR2.7 SGESR2.8 SGESR2.9 SGESR3.0 SGESR3.1 SGESR3.2 SGESR3.3 SGESR3.4 SGESR3.5 SGESR3.6 SGESR3.7 SGESR3.8 SGESR3.9 SGESR4.0 SGESR4.1 SGESR4.2 SGESR4.3 SGESR4.4 SGESR4.5 SGESR4.6 SGESR4.7 SGESR4.8 SGESR4.9 SGESR5.0 SGESR5.1 SGESR5.2 SGESR5.3 SGESR5.4 SGESR5.5 SGESR5.6 SGESR5.7 SGESR5.8 SGESR5.9 SGESR6.0 SGESR6.1 SGESR6.2 SGESR6.3 SGESR6.4 SGESR6.5 SGESR6.6 SGESR6.7 SGESR6.8 SGESR6.9 SGESR7.0 |
SGESR7.1 SGESR7.2 SGESR7.3 SGESR7.4 SGESR7.5 SGESR7.6 SGESR7.7 SGESR7.8 SGESR7.9 SGESR8.0 SGESR8.1 SGESR8.2 SGESR8.3 SGESR8.4 SGESR8.5 SGESR8.6 SGESR8.7 SGESR8.8 SGESR8.9 SGESR9.0 SGESR9.1 SGESR9.2 SGESR9.3 SGESR9.4 SGESR9.5 SGESR9.6 SGESR9.7 SGESR9.8 SGESR9.9 SGESR10.0 SGESR10.1 SGESR10.2 SGESR10.3 SGESR10.4 SGESR10.5 SGESR10.6 SGESR10.7 SGESR10.8 SGESR10.9 SGESR11.0 SGESR11.1 SGESR11.2 SGESR11.3 SGESR11.4 SGESR11.5 SGESR11.6 SGESR11.7 SGESR11.8 SGESR11.9 SGESR12.0 SGESR12.1 |
SGESR12.2
|
SGESR21.0
|
Vật liệu được ứng dụng khoan
Thép chịu lực : SS400
Thép Carbon : S45C, S50C
Thép hợp kim : SCR, NAK
Thép trui, thép cứng, thép làm khuôn mẫu : từ 30-40HRC
Thép trui , thép cứng : 40-50HRC và 50-65HRC
Thép không gỉ : SUS304, SUS316, SUS420